Có 2 kết quả:
几何级数增长 jǐ hé jí shù zēng zhǎng ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ ㄗㄥ ㄓㄤˇ • 幾何級數增長 jǐ hé jí shù zēng zhǎng ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ ㄗㄥ ㄓㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
exponential increase
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
exponential increase
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0