Có 2 kết quả:

几何级数增长 jǐ hé jí shù zēng zhǎng ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ ㄗㄥ ㄓㄤˇ幾何級數增長 jǐ hé jí shù zēng zhǎng ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄐㄧˊ ㄕㄨˋ ㄗㄥ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

exponential increase

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

exponential increase

Bình luận 0